Có 1 kết quả:

焦頭爛額 tiêu đầu lạn ngạch

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “tiêu đầu lạn ngạch” 燋頭爛額. Cháy đầu bỏng trán. Vốn chỉ khi chữa cháy, bị phỏng lửa. Tỉ dụ bị khốn khổ nhọc nhằn, mệt mỏi hết sức.